1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broken line

broken line

Kỹ thuật
  • đường chấm chấm
  • đường chấm chấm (...)
  • đường gấp khúc
  • đường nét đứt
Toán - Tin
  • đường dứt nét
Xây dựng
  • đường gãy khúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận