1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broken-hearted

broken-hearted

/"broukən"hɑ:tid/
Tính từ
  • đau lòng, đau khổ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận