Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ broken-hearted
broken-hearted
/"broukən"hɑ:tid/
Tính từ
đau lòng, đau khổ
Thảo luận
Thảo luận