1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broadsheet

broadsheet

/"brɔ:dʃi:t/ (broadside) /"brɔ:dsaid/
Danh từ
  • giấy khổ rộng chỉ in một mặt
  • biểu ngữ
Kinh tế
  • ấn loát phẩm khổ rộng một mặt (hoặc hai mặt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận