Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ broadsheet
broadsheet
/"brɔ:dʃi:t/ (broadside) /"brɔ:dsaid/
Danh từ
giấy khổ rộng chỉ in một mặt
biểu ngữ
Kinh tế
ấn loát phẩm khổ rộng một mặt (hoặc hai mặt)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận