Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ broadening
broadening
kỹ thuật
mở rộng, nới rộng (d)
Kỹ thuật
sự mở rộng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận