1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broadcasting time

broadcasting time

Kinh tế
  • giờ phát sóng (trên đài phát thanh, truyền hình)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận