1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broadband network

broadband network

Toán - Tin
  • mạng băng thông rộng
Xây dựng
  • mạng dải rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận