Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ broad gauge
broad gauge
/"brɔ:dgeidʒ]
Tính từ
đường sắt
đường sắt rộng
Anh - Mỹ
có đầu óc thoáng
Kinh tế
khoảng cách đường ray rộng
Chủ đề liên quan
Đường sắt
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận