1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broach spire

broach spire

Xây dựng
  • chỏm nhọn nhà thờ
  • chóp nhọn nhà thờ
  • đỉnh tám cạnh
  • tháp đỉnh nhọn bát giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận