Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ broach spire
broach spire
Xây dựng
chỏm nhọn nhà thờ
chóp nhọn nhà thờ
đỉnh tám cạnh
tháp đỉnh nhọn bát giác
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận