1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broach

broach

/broutʃ/
Danh từ
  • cái xiên (để nướng thịt)
  • chỏm nhọn nhà thờ
  • kỹ thuật mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ
Động từ
  • đục lỗ, khoan
  • mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...)
  • bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...)
  • kỹ thuật doa, chuốt
  • khai thác mỏ bắt đầu khai
  • hàng hải quay tàu thuyền về phía sóng và gió
Kinh tế
  • cái xiên
Kỹ thuật
  • cái đột
  • cái xiên
  • dao chuốt
  • dao chuốt ép
  • dao chuốt trong
  • doa
  • giũa
  • khoan
  • mũi doa
  • mũi khoan
Xây dựng
  • cái khoét lỗ (ổ khóa)
  • chỏm nhọn nhà thờ
  • đồ khoan lỗ
  • sự hình thành tháp nhọn từ tháp vuông
  • vật trang trí nhọn
Cơ khí - Công trình
  • chuốt (lỗ)
  • chuốt (lỗ) doa
  • mũi khoan nòng súng
Toán - Tin
  • đồ khoan
Giao thông - Vận tải
  • quay đột ngột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận