1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brittleness

brittleness

/"britlnis/
Danh từ
  • tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ
Kỹ thuật
  • độ dễ gãy
  • độ giòn
Cơ khí - Công trình
  • tính dễ gãy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận