Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brittleness
brittleness
/"britlnis/
Danh từ
tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ
Kỹ thuật
độ dễ gãy
độ giòn
Cơ khí - Công trình
tính dễ gãy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận