Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brisket
brisket
/briskit/
Danh từ
ức
thú vật
thịt ức
thú vật
Chủ đề liên quan
Thú vật
Thảo luận
Thảo luận