Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ briquette
briquette
/bri"ket/
Danh từ
than bánh
Kinh tế
đóng bánh
đóng viên
viên
viên bánh
Kỹ thuật
bánh
bánh than
đóng bánh
đóng viên
gạch ép
khối
mẫu thử vữa
viên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận