Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brine-pan
brine-pan
/"brainpæn/
Danh từ
chảo làm muối
ruộng làm muối
Kinh tế
chảo làm muối
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận