1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brine-pan

brine-pan

/"brainpæn/
Danh từ
  • chảo làm muối
  • ruộng làm muối
Kinh tế
  • chảo làm muối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận