1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brine heater

brine heater

Điện lạnh
  • bộ đun nước muối
  • bộ hâm nước muối
  • bộ làm nóng nước muối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận