Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brine deposit
brine deposit
Điện lạnh
cặn lắng nước muối
kết tủa nước muối
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận