1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brine

brine

/brain/
Danh từ
  • nước biển, nước mặn, nước muối
  • biển
  • thơ ca nước mắt
Động từ
  • ngâm vào nước muối; muối (cái gì)
Kinh tế
  • nước muối
  • ướp muối
Kỹ thuật
  • dung dịch nước muối
  • nước biển
  • nước muối
  • nước muối (làm lạnh)
Hóa học - Vật liệu
  • nước muối làm lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận