Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brindled
brindled
/"brindl/ (brindled) /"brindld/
Tính từ
vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn)
Thảo luận
Thảo luận