1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brindle

brindle

/"brindl/ (brindled) /"brindld/
Tính từ
  • vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận