Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brilliancy
brilliancy
/"briljəns/ (brilliancy) /"briljənsi/
Danh từ
sự sáng chói; sự rực rỡ
sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa
Kỹ thuật
độ chói
mức chói
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận