1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brightly

brightly

/"braitli/
Phó từ
  • sáng chói
  • tươi
  • sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận