Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brigadier
brigadier
/,brigə"diə/
Danh từ
lữ đoàn trưởng; thiếu tướng
Thảo luận
Thảo luận