1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brigadier

brigadier

/,brigə"diə/
Danh từ
  • lữ đoàn trưởng; thiếu tướng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận