1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brier

brier

/"braiə/ (briar) /"braiə/
Danh từ
  • tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam
  • giống cây ngấy, giống cây mâm xôi
  • thực vật học cây thạch nam
  • thực vật học cây tầm xuân (cũng sweet brier)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận