1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ briefly

briefly

/"bri:fli/
Phó từ
  • ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận