Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ briefly
briefly
/"bri:fli/
Phó từ
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
Thảo luận
Thảo luận