Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ briefcase
briefcase
cái cặp để giấy tờ, tài liệu
Kinh tế
cặp đựng tài liệu
cặp giấy
Toán - Tin
cặp tài liệu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận