Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brief-case
brief-case
/"bri:fkeis/ (brief-bag) /"bri:fbæg/
bag)
Danh từ
cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)
Thảo luận
Thảo luận