1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bridle-path

bridle-path

/"braidlpɑ:θ/ (bridle-road) /"braidlroud/
  • road)
Danh từ
  • đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)
Xây dựng
  • đường ngựa đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận