Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bridle-path
bridle-path
/"braidlpɑ:θ/ (bridle-road) /"braidlroud/
road)
Danh từ
đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)
Xây dựng
đường ngựa đi
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận