Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bridle-hand
bridle-hand
/"braidlhænd/
Danh từ
tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa)
Thảo luận
Thảo luận