1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bridle-hand

bridle-hand

/"braidlhænd/
Danh từ
  • tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận