1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bridging

bridging

Kỹ thuật
  • bắc cầu
  • giàn giáo
  • sự xây dựng cầu
  • thanh giằng chống
Toán - Tin
  • cài đặt cầu nối
Xây dựng
  • giàn đỡ vật liệu
  • sự bắc cầu
  • sự lắp giằng
  • thanh chống giằng
Điện
  • nối bắc cầu
  • sự nối rẽ
Điện lạnh
  • sự nối kiểu cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận