1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bridge rehabilitation

bridge rehabilitation

Xây dựng
  • đại tu cầu
  • khôi phục cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận