Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bride price
bride price
/"braidprais]
Danh từ
tiền hoặc bất kỳ tài sản nào có giá trị do chú rể chi cho gia đình cô dâu (theo phong tục của một số nước)
Thảo luận
Thảo luận