1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brickyard

brickyard

/"brikfi:ld/ (brickyard) /"brikjɑ:d/
Danh từ
  • nhà máy gạch, lò gạch
Kỹ thuật
  • lò gạch
  • nhà máy gạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận