Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brickyard
brickyard
/"brikfi:ld/ (brickyard) /"brikjɑ:d/
Danh từ
nhà máy gạch, lò gạch
Kỹ thuật
lò gạch
nhà máy gạch
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận