1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bricky

bricky

/"briki/
Tính từ
  • ngổn ngang đầy gạch
  • giống gạch, màu gạch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận