1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bricklaying

bricklaying

/"brik,leiiɳ/
Danh từ
  • sự xây gạch, sự lát gạch
  • công trình xây bằng gạch
Kỹ thuật
  • khối xây
  • sự xây
  • sự xây gạch
Xây dựng
  • sự lát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận