Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bricklayer
bricklayer
/"brik,leiə/
Danh từ
thợ nề
Xây dựng
nợ nề
thợ đẽo đá
thợ lát gạch
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận