Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bribee
bribee
/brai"bi:/
Danh từ
kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc
Thảo luận
Thảo luận