1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bribability

bribability

/,braibə"biliti/
Danh từ
  • tính có thể hối lộ, tính có thể mua chuộc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận