Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ briar
briar
/"braiə/ (briar) /"braiə/
Danh từ
tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam
giống cây ngấy, giống cây mâm xôi
thực vật học
cây thạch nam
thực vật học
cây tầm xuân (cũng sweet brier)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận