Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brewage
brewage
/"bru:idʤ/
Danh từ
đồ uống pha chế
sự pha chế (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Kinh tế
sự nấu bia
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận