Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brevity
brevity
/"breviti/
Danh từ
tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn
sự ngắn ngủi (cuộc sống)
Toán - Tin
tính ngắn gọn
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận