1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brevity

brevity

/"breviti/
Danh từ
  • tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn
  • sự ngắn ngủi (cuộc sống)
Toán - Tin
  • tính ngắn gọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận