1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bren carrier

bren carrier

/"bren"kæriə/
Danh từ
  • quân sự xe xích sắt đạn bắn không thủng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận