Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bren
bren
/bren/ (bren_gun) /"brengʌn/
Danh từ
súng breen
Thảo luận
Thảo luận