Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brekker
brekker
/"brekə/
Danh từ
học đường
tiếng lóng
bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
Chủ đề liên quan
Học đường
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận