1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breeding season

breeding season

Kinh tế
  • mùa đẻ trứng (cá, ếch)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận