1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breeder

breeder

/"bri:də/
Danh từ
  • người gây giống, người chăn nuôi động vật
  • vật lý lò phản ứng tái sinh (cũng breeder reactor)
Kinh tế
  • người chăn nuôi
  • người gây giống
Vật lý
  • lò phản ứng nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận