Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ breeder
breeder
/"bri:də/
Danh từ
người gây giống, người chăn nuôi
động vật
vật lý
lò phản ứng tái sinh (cũng breeder reactor)
Kinh tế
người chăn nuôi
người gây giống
Vật lý
lò phản ứng nhân
Chủ đề liên quan
Động vật
Vật lý
Kinh tế
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận