Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brecciaed vein
brecciaed vein
Xây dựng
mạch dăm kết
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận