Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ breathlessly
breathlessly
/"breθlisli/
Phó từ
hết hơi, hổn hển, không kịp thở
nín thở
Thảo luận
Thảo luận