1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breathlessly

breathlessly

/"breθlisli/
Phó từ
  • hết hơi, hổn hển, không kịp thở
  • nín thở

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận