1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breather

breather

/"bri:ðə/
Danh từ
  • sinh vật, người sống
  • bài tập thở
  • lúc nghỉ xả hơi
  • kỹ thuật ống thông hơi, ống thông gió
  • y học bình thở, máy thở
Kỹ thuật
  • chỗ xả dầu
  • lỗ thông hơi
  • ống thông hơi
  • van thông hơi
  • van thông khí
  • van xả khí
Điện
  • bình thở
  • thiết bị khử ẩm
Vật lý
  • cấu thông khí
Cơ khí - Công trình
  • cơ cấu thông khí
  • ống thông hơi các-te
Điện lạnh
  • ống thở
Kỹ thuật Ô tô
  • ống thông hơi (cacte)
  • quạt xả khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận