1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breastplate

breastplate

/"brestpleit/
Danh từ
  • giáp che ngực
  • yếm (rùa...)
  • bản khắc ở quan tài

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận