1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breast plate

breast plate

Kỹ thuật
  • tấm mặt trước
  • tấm tỳ ngực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận