1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breast-high

breast-high

/"brest"hai/
Tính từ
  • cao đến ngực, đến tận ngực
  • ngập đến ngực

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận